Trang chủ531667 • BOM
add
RR Metalmakers India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,00 ₹
Phạm vi một năm
38,65 ₹ - 69,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
468,46 Tr INR
Số lượng trung bình
331,00
Tỷ số P/E
41,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,36 Tr | -3,21% |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | -37,74% |
Thu nhập ròng | 2,12 Tr | -27,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | -25,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,76 Tr | -31,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,54 Tr | — |
Tổng tài sản | 449,64 Tr | — |
Tổng nợ | 367,65 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,12 Tr | -27,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
4