Trang chủ531673 • BOM
add
Anka India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,22 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,52 ₹ - 14,93 ₹
Phạm vi một năm
9,25 ₹ - 20,48 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
229,59 Tr INR
Số lượng trung bình
2,41 N
Tỷ số P/E
50,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -21,74 Tr | -546,20% |
Chi phí hoạt động | -6,37 Tr | -307,90% |
Thu nhập ròng | 7,11 Tr | 130,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,69 | 93,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 Tr | -26,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 950,00 N | 19,05% |
Tổng tài sản | 156,72 Tr | 14,61% |
Tổng nợ | 61,75 Tr | -28,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,11 Tr | 130,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1