Trang chủ531694 • BOM
add
Rainbow Foundations Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
42,00 ₹ - 45,44 ₹
Phạm vi một năm
14,30 ₹ - 55,83 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T INR
Số lượng trung bình
17,98 N
Tỷ số P/E
34,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,77 Tr | 49,63% |
Chi phí hoạt động | 10,83 Tr | -16,86% |
Thu nhập ròng | 15,42 Tr | 1.592,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,51 | 1.027,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,17 Tr | 73,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,31 Tr | 26,38% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 749,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,42 Tr | 1.592,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
7