Trang chủ531719 • BOM
add
Bhagiradha Chemicals and Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
360,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
348,95 ₹ - 361,70 ₹
Phạm vi một năm
116,51 ₹ - 448,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
43,43 T INR
Số lượng trung bình
8,49 N
Tỷ số P/E
186,60
Tỷ lệ cổ tức
0,03%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 11,38% |
Chi phí hoạt động | 330,76 Tr | 11,90% |
Thu nhập ròng | 57,06 Tr | 190,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,12 | 159,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,93 Tr | 65,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,22 Tr | 1.546,12% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,06 Tr | 190,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
530