Trang chủ531723 • BOM
add
GACM Technologies Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,74 ₹ - 0,74 ₹
Phạm vi một năm
0,63 ₹ - 2,52 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
476,74 Tr INR
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
24,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,80 Tr | 76,59% |
Chi phí hoạt động | 23,06 Tr | 52,83% |
Thu nhập ròng | 4,14 Tr | 49,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,01 | -15,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,37 Tr | 663,93% |
Tổng tài sản | 588,84 Tr | 236,74% |
Tổng nợ | 110,46 Tr | 0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 478,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 459,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,14 Tr | 49,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
5