Trang chủ531727 • BOM
add
Menon Pistons Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
53,00 ₹ - 55,98 ₹
Phạm vi một năm
43,00 ₹ - 98,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T INR
Số lượng trung bình
38,31 N
Tỷ số P/E
10,28
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 631,08 Tr | 6,57% |
Chi phí hoạt động | 279,90 Tr | 11,84% |
Thu nhập ròng | 58,19 Tr | 33,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,22 | 25,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,38 Tr | 1,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,57 Tr | 131,54% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,19 Tr | 33,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
317