Trang chủ531727 • BOM
add
Menon Pistons Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,87 ₹
Mức chênh lệch một ngày
81,20 ₹ - 82,60 ₹
Phạm vi một năm
69,00 ₹ - 125,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T INR
Số lượng trung bình
41,97 N
Tỷ số P/E
16,18
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 693,99 Tr | -3,43% |
Chi phí hoạt động | 286,92 Tr | 8,53% |
Thu nhập ròng | 70,68 Tr | -8,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,18 | -5,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,87 Tr | -2,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,26 Tr | -58,45% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,68 Tr | -8,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
317