Trang chủ531735 • BOM
add
Prism Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,02 ₹
Phạm vi một năm
26,50 ₹ - 46,31 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
175,64 Tr INR
Số lượng trung bình
40,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,00 N | -99,13% |
Chi phí hoạt động | 4,35 Tr | -25,81% |
Thu nhập ròng | -42,82 Tr | -56,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,92 N | -17.949,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,96 Tr | -126,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,00 N | -99,90% |
Tổng tài sản | 236,90 Tr | -8,60% |
Tổng nợ | 15,64 Tr | -43,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,82 Tr | -56,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2