Trang chủ531735 • BOM
add
Prism Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,11 ₹
Mức chênh lệch một ngày
34,76 ₹ - 34,76 ₹
Phạm vi một năm
27,25 ₹ - 43,83 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
214,96 Tr INR
Số lượng trung bình
60,00
Tỷ số P/E
4,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,23 Tr | -35,89% |
Chi phí hoạt động | 2,29 Tr | -3,62% |
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | -92,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,74 | -88,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,16 Tr | -37,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -2.448,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,00 N | 21,61% |
Tổng tài sản | 316,31 Tr | 31,22% |
Tổng nợ | 37,27 Tr | 379,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | -92,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2