Trang chủ531744 • BOM
add
Gini Silk Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
115,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
108,70 ₹ - 119,90 ₹
Phạm vi một năm
59,50 ₹ - 163,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
618,12 Tr INR
Số lượng trung bình
786,00
Tỷ số P/E
25,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,64 Tr | 0,37% |
Chi phí hoạt động | 70,24 Tr | -1,91% |
Thu nhập ròng | 5,94 Tr | -46,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | -46,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,69 Tr | 21,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 869,00 N | 187,75% |
Tổng tài sản | 627,54 Tr | -0,12% |
Tổng nợ | 137,42 Tr | -25,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 490,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,94 Tr | -46,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
117