Trang chủ531746 • BOM
add
Prajay Engineers Syndicate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,93 ₹
Mức chênh lệch một ngày
22,50 ₹ - 24,00 ₹
Phạm vi một năm
16,09 ₹ - 46,59 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T INR
Số lượng trung bình
27,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,55 Tr | -41,02% |
Chi phí hoạt động | 136,75 Tr | -7,90% |
Thu nhập ròng | -138,90 Tr | 41,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -89,29 | 0,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -127,55 Tr | 44,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,63 Tr | 11,35% |
Tổng tài sản | 8,39 T | -6,73% |
Tổng nợ | 3,56 T | -7,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,90 Tr | 41,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,47 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,48 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,88 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,87 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -98,21 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
70