Trang chủ531761 • BOM
add
Apollo Pipes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
460,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
451,70 ₹ - 468,05 ₹
Phạm vi một năm
451,70 ₹ - 798,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,38 T INR
Số lượng trung bình
4,30 N
Tỷ số P/E
58,32
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 T | 0,39% |
Chi phí hoạt động | 726,38 Tr | 33,71% |
Thu nhập ròng | 41,77 Tr | -67,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | -67,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,76 Tr | 27,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 616,31 Tr | 13,93% |
Tổng tài sản | 11,45 T | 58,80% |
Tổng nợ | 4,66 T | 184,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,77 Tr | -67,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
641