Trang chủ531768 • BOM
add
Poly Medicure Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.571,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.452,85 ₹ - 2.598,95 ₹
Phạm vi một năm
1.565,00 ₹ - 3.350,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
252,71 T INR
Số lượng trung bình
4,67 N
Tỷ số P/E
77,21
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,24 T | 24,92% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | 25,16% |
Thu nhập ròng | 852,29 Tr | 31,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,09 | 4,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,48 | 25,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 23,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,51 T | 347,05% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 852,29 Tr | 31,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
6.300