Trang chủ531780 • BOM
add
Kaiser Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,29 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,17 ₹ - 6,17 ₹
Phạm vi một năm
4,03 ₹ - 12,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
324,67 Tr INR
Số lượng trung bình
171,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,03 Tr | -66,11% |
Chi phí hoạt động | 39,20 Tr | 44,63% |
Thu nhập ròng | -14,29 Tr | -11.267,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,92 | -33.668,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,53 Tr | -626,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,48 Tr | -17,43% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,29 Tr | -11.267,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
10