Trang chủ531780 • BOM
add
Kaiser Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,34 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,20 ₹ - 7,57 ₹
Phạm vi một năm
7,20 ₹ - 20,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
385,71 Tr INR
Số lượng trung bình
53,81 N
Tỷ số P/E
134,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,28 Tr | -8,83% |
Chi phí hoạt động | 40,58 Tr | 166,05% |
Thu nhập ròng | 673,00 N | -14,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,12 | -5,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,62 Tr | -9,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,28 Tr | -34,89% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 673,00 N | -14,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
10