Trang chủ531784 • BOM
add
Kcl Infra Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,40 ₹ - 1,50 ₹
Phạm vi một năm
1,24 ₹ - 2,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
387,07 Tr INR
Số lượng trung bình
226,42 N
Tỷ số P/E
81,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,60 Tr | -53,48% |
Chi phí hoạt động | 3,35 Tr | 28,59% |
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | -50,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,68 | 5,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,64 Tr | -205,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,44 Tr | -9,96% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 548,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | -50,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
10