Trang chủ531813 • BOM
add
Ganga Papers India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
95,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
95,95 ₹ - 95,95 ₹
Phạm vi một năm
90,00 ₹ - 139,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T INR
Số lượng trung bình
43,00
Tỷ số P/E
66,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 641,70 Tr | 2,85% |
Chi phí hoạt động | 111,11 Tr | -12,26% |
Thu nhập ròng | 6,15 Tr | 3,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,96 | 1,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,47 Tr | -4,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,55 Tr | -38,26% |
Tổng tài sản | 856,83 Tr | 2,40% |
Tổng nợ | 550,22 Tr | 0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,15 Tr | 3,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
174