Trang chủ531814 • BOM
add
Tirupati Sarjan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,60 ₹ - 16,14 ₹
Phạm vi một năm
11,75 ₹ - 21,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
518,40 Tr INR
Số lượng trung bình
31,80 N
Tỷ số P/E
11,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 492,66 Tr | 19,42% |
Chi phí hoạt động | 12,87 Tr | 110,26% |
Thu nhập ròng | 10,80 Tr | 9,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,19 | -8,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,39 Tr | -2,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,63 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,01 T | — |
Tổng nợ | 1,15 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 863,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,80 Tr | 9,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web