Trang chủ531846 • BOM
add
Trinity League India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,11 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,81 ₹ - 14,81 ₹
Phạm vi một năm
12,06 ₹ - 25,69 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
117,25 Tr INR
Số lượng trung bình
10,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 610,00 N | 5,17% |
Chi phí hoạt động | 550,00 N | 5,36% |
Thu nhập ròng | -469,00 N | 93,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,89 | 93,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -336,50 N | -82,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,00 N | 3,45% |
Tổng tài sản | 27,33 Tr | -39,60% |
Tổng nợ | 341,00 N | -59,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -469,00 N | 93,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3