Trang chủ531847 • BOM
add
Asian Star Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
714,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
680,00 ₹ - 700,00 ₹
Phạm vi một năm
680,00 ₹ - 996,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,88 T INR
Số lượng trung bình
116,00
Tỷ số P/E
16,41
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,88 T | -0,39% |
Chi phí hoạt động | 406,74 Tr | 7,53% |
Thu nhập ròng | 120,29 Tr | -33,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,75 | -32,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,12 Tr | -18,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 T | -8,04% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,29 Tr | -33,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.970