Trang chủ531859 • BOM
add
Oriental Rail Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
321,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
305,00 ₹ - 322,65 ₹
Phạm vi một năm
187,10 ₹ - 445,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,95 T INR
Số lượng trung bình
157,91 N
Tỷ số P/E
50,17
Tỷ lệ cổ tức
0,03%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | 62,18% |
Chi phí hoạt động | 227,62 Tr | 34,88% |
Thu nhập ròng | 104,60 Tr | 36,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,62 | -16,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 213,86 Tr | 27,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 277,97% |
Tổng tài sản | 6,72 T | 36,13% |
Tổng nợ | 3,69 T | -1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,60 Tr | 36,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
186