Trang chủ531859 • BOM
add
Oriental Rail Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
152,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
147,10 ₹ - 155,90 ₹
Phạm vi một năm
137,20 ₹ - 369,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,80 T INR
Số lượng trung bình
34,86 N
Tỷ số P/E
31,25
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | -4,19% |
Chi phí hoạt động | 187,97 Tr | 6,99% |
Thu nhập ròng | 58,74 Tr | 0,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,98 | 4,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,02 Tr | 5,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 890,19 Tr | -27,80% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,74 Tr | 0,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
188