Trang chủ531862 • BOM
add
Bharat Agri Fert & Realty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
40,00 ₹ - 42,70 ₹
Phạm vi một năm
35,10 ₹ - 103,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T INR
Số lượng trung bình
24,24 N
Tỷ số P/E
235,29
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,62 Tr | 40,27% |
Chi phí hoạt động | 88,63 Tr | 75,42% |
Thu nhập ròng | 42,68 Tr | -21,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,43 | -44,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,46 Tr | 314,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,20 Tr | 234,60% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 36,04% |
Tổng nợ | 963,59 Tr | 64,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 504,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,68 Tr | -21,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
96