Trang chủ531862 • BOM
add
Bharat Agri Fert & Realty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
76,49 ₹
Mức chênh lệch một ngày
72,50 ₹ - 75,95 ₹
Phạm vi một năm
68,53 ₹ - 132,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T INR
Số lượng trung bình
102,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,68 Tr | 30,31% |
Chi phí hoạt động | 53,52 Tr | 6,95% |
Thu nhập ròng | -22,69 Tr | 2,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,55 | 24,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 Tr | 81,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,50 Tr | -24,40% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 22,51% |
Tổng nợ | 791,85 Tr | 45,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 466,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,69 Tr | 2,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
96