Trang chủ531888 • BOM
add
Rexnord Electronics and Controls Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
94,17 ₹
Mức chênh lệch một ngày
92,30 ₹ - 98,39 ₹
Phạm vi một năm
80,01 ₹ - 164,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T INR
Số lượng trung bình
5,84 N
Tỷ số P/E
19,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,74 Tr | 5,78% |
Chi phí hoạt động | 98,07 Tr | 22,57% |
Thu nhập ròng | 7,64 Tr | -39,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | -42,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,39 Tr | -11,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,46 Tr | -30,57% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 730,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,64 Tr | -39,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
124