Trang chủ531893 • BOM
add
Sawaca Business Machines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,60 ₹ - 0,63 ₹
Phạm vi một năm
0,56 ₹ - 1,81 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
348,51 Tr INR
Số lượng trung bình
2,90 Tr
Tỷ số P/E
15,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,54 Tr | 10.218,03% |
Chi phí hoạt động | 1,33 Tr | 26,45% |
Thu nhập ròng | 5,02 Tr | 49,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | -98,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,95 Tr | 37,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,53 Tr | 19.212,60% |
Tổng tài sản | 670,49 Tr | 350,80% |
Tổng nợ | 75,46 Tr | 373,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 595,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,02 Tr | 49,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
8