Trang chủ531902 • BOM
add
Gallops Enterprise Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,54 ₹
Mức chênh lệch một ngày
25,50 ₹ - 25,53 ₹
Phạm vi một năm
16,80 ₹ - 29,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
127,79 Tr INR
Số lượng trung bình
7,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 153,00 N | -39,04% |
Thu nhập ròng | -768,00 N | -93,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,80 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,01 Tr | 4.380,22% |
Tổng tài sản | 14,32 Tr | -9,00% |
Tổng nợ | 287,00 N | 15,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -768,00 N | -93,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2