Trang chủ531911 • BOM
add
Galaxy AgriCo Exports Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
65,14 ₹
Phạm vi một năm
24,71 ₹ - 68,23 ₹
Số lượng trung bình
2,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,01 Tr | -22,42% |
Chi phí hoạt động | 9,46 Tr | -44,50% |
Thu nhập ròng | 947,00 N | 126,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,46 | 133,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 Tr | 150,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 915,00 N | -82,55% |
Tổng tài sản | 65,68 Tr | 3,04% |
Tổng nợ | 22,69 Tr | 2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 947,00 N | 126,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
67