Trang chủ531911 • BOM
add
Galaxy Agrico Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
52,80 ₹ - 52,80 ₹
Phạm vi một năm
28,22 ₹ - 68,23 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
144,23 Tr INR
Số lượng trung bình
1,55 N
Tỷ số P/E
176,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,76 Tr | 5,81% |
Chi phí hoạt động | 10,05 Tr | -9,10% |
Thu nhập ròng | 243,00 N | -99,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | -99,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | -104,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.925,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 Tr | 504,13% |
Tổng tài sản | 63,47 Tr | -40,87% |
Tổng nợ | 23,23 Tr | 7,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,00 N | -99,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
67