Trang chủ531913 • BOM
add
Gopal Iron and Steels Co (Gujarat) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,61 ₹ - 8,04 ₹
Phạm vi một năm
6,00 ₹ - 9,33 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
39,34 Tr INR
Số lượng trung bình
11,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,17 Tr | 200,88% |
Chi phí hoạt động | 645,00 N | 234,38% |
Thu nhập ròng | -377,00 N | -9.325,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,26 | -2.994,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -347,75 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,70 N | -3,95% |
Tổng tài sản | 26,99 Tr | -0,88% |
Tổng nợ | 18,11 Tr | 0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -377,00 N | -9.325,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3