Trang chủ531921 • BOM
add
Agarwal Industrial Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
960,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
950,05 ₹ - 969,00 ₹
Phạm vi một năm
838,45 ₹ - 1.383,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,32 T INR
Số lượng trung bình
2,59 N
Tỷ số P/E
12,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,23 T | 6,05% |
Chi phí hoạt động | 892,41 Tr | 168,02% |
Thu nhập ròng | 305,38 Tr | -19,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | -24,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 515,90 Tr | -9,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 868,33 Tr | -4,54% |
Tổng tài sản | 13,45 T | 20,06% |
Tổng nợ | 7,18 T | 17,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 305,38 Tr | -19,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
129