Trang chủ531923 • BOM
add
Dhampure Speciality Sugars Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
97,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
94,65 ₹ - 96,12 ₹
Phạm vi một năm
77,99 ₹ - 142,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
793,55 Tr INR
Số lượng trung bình
5,90 N
Tỷ số P/E
46,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,24 Tr | 33,78% |
Chi phí hoạt động | 30,38 Tr | 28,23% |
Thu nhập ròng | 7,34 Tr | 35,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,42 | 1,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,41 Tr | 26,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,87 Tr | 31,32% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,34 Tr | 35,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
33