Trang chủ531930 • BOM
add
Sarthak Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,34 ₹
Mức chênh lệch một ngày
42,29 ₹ - 42,35 ₹
Phạm vi một năm
22,73 ₹ - 55,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
393,51 Tr INR
Số lượng trung bình
15,30 N
Tỷ số P/E
13,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 1.540,95% |
Chi phí hoạt động | 22,03 Tr | 104,35% |
Thu nhập ròng | 6,87 Tr | 762,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -47,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,55 Tr | 778,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,15 Tr | 222,82% |
Tổng tài sản | 729,12 Tr | 32,67% |
Tổng nợ | 307,39 Tr | 108,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 421,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,87 Tr | 762,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
20