Trang chủ531944 • BOM
add
Lexoraa Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,44 ₹
Mức chênh lệch một ngày
20,51 ₹ - 22,51 ₹
Phạm vi một năm
19,01 ₹ - 24,68 ₹
Số lượng trung bình
2,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,57 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | 125,31% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -115,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,73 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,80 Tr | — |
Tổng nợ | 11,58 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -93,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -115,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web