Trang chủ531944 • BOM
add
Lexoraa Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,30 ₹ - 15,31 ₹
Phạm vi một năm
10,93 ₹ - 25,23 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
60,15 Tr INR
Số lượng trung bình
1,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,49 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | 11,77% |
Thu nhập ròng | -302,00 N | 76,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,00 N | 169,77% |
Tổng tài sản | 5,92 Tr | 272,03% |
Tổng nợ | 14,36 Tr | 172,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -302,00 N | 76,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web