Trang chủ531977 • BOM
add
Chartered Logistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,49 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,01 ₹ - 8,84 ₹
Phạm vi một năm
7,66 ₹ - 14,19 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T INR
Số lượng trung bình
62,32 N
Tỷ số P/E
84,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,23 Tr | -9,61% |
Chi phí hoạt động | 39,29 Tr | 368,42% |
Thu nhập ròng | -11,16 Tr | -158,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,16 | -164,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,31 Tr | -134,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,82 Tr | 18,66% |
Tổng tài sản | 897,14 Tr | 23,20% |
Tổng nợ | 254,54 Tr | -8,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 642,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,16 Tr | -158,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
57