Trang chủ531991 • BOM
add
Amraworld Agrico Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,02 ₹ - 1,22 ₹
Phạm vi một năm
0,83 ₹ - 1,69 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
129,92 Tr INR
Số lượng trung bình
191,43 N
Tỷ số P/E
10,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -45,43 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 199,00 N | 123,60% |
Thu nhập ròng | -45,63 Tr | -51.167,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 100,44 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 387,00 N | -10,62% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,63 Tr | -51.167,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web