Trang chủ531996 • BOM
add
Odyssey Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,14 ₹
Mức chênh lệch một ngày
28,56 ₹ - 29,72 ₹
Phạm vi một năm
6,50 ₹ - 30,73 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T INR
Số lượng trung bình
82,23 N
Tỷ số P/E
57,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,35 Tr | -58,67% |
Chi phí hoạt động | 4,89 Tr | 25,73% |
Thu nhập ròng | 38,10 Tr | 60,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 80,45 | 287,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,24 Tr | 81,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 Tr | 158,66% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 48,59% |
Tổng nợ | 189,87 Tr | 156,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,10 Tr | 60,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
18