Trang chủ532015 • BOM
add
Gravity (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,92 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,58 ₹ - 7,23 ₹
Phạm vi một năm
3,72 ₹ - 8,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
59,95 Tr INR
Số lượng trung bình
77,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,00 N | -99,16% |
Chi phí hoạt động | 3,58 Tr | -92,66% |
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | 92,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,49 N | -844,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,53 Tr | 83,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 Tr | 134,98% |
Tổng tài sản | 60,02 Tr | -20,69% |
Tổng nợ | 39,40 Tr | 12,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | 92,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
30