Trang chủ532019 • BOM
add
LCC Infotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,82 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,61 ₹ - 10,61 ₹
Phạm vi một năm
1,80 ₹ - 11,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T INR
Số lượng trung bình
99,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,00 N | -98,33% |
Chi phí hoạt động | 3,34 Tr | 35,00% |
Thu nhập ròng | -10,91 Tr | 94,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,68 N | -226,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,78 Tr | -314,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 549,00 N | -78,50% |
Tổng tài sản | 53,19 Tr | -87,02% |
Tổng nợ | 42,16 Tr | -23,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 120,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,91 Tr | 94,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
10