Trang chủ532039 • BOM
add
Zenotech Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
90,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
88,00 ₹ - 91,90 ₹
Phạm vi một năm
52,23 ₹ - 107,79 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 T INR
Số lượng trung bình
94,35 N
Tỷ số P/E
69,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,32 Tr | 9,40% |
Chi phí hoạt động | 71,15 Tr | 11,67% |
Thu nhập ròng | 12,90 Tr | -10,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,97 | -18,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,17 Tr | -1,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,86 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 905,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,90 Tr | -10,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
208