Trang chủ532039 • BOM
add
Zenotech Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
76,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
74,68 ₹ - 77,25 ₹
Phạm vi một năm
52,23 ₹ - 107,79 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T INR
Số lượng trung bình
12,15 N
Tỷ số P/E
70,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,90 Tr | -15,06% |
Chi phí hoạt động | 79,48 Tr | 16,82% |
Thu nhập ròng | 13,47 Tr | -52,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,82 | -44,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,39 Tr | -51,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,24 Tr | 43,21% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 4,02% |
Tổng nợ | 147,58 Tr | -14,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 931,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,47 Tr | -52,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
208