Trang chủ532041 • BOM
add
Hindustan Bio Sciences Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
11,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,64 ₹ - 11,64 ₹
Phạm vi một năm
6,86 ₹ - 15,18 ₹
Số lượng trung bình
13,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,25 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 862,00 N | -28,88% |
Thu nhập ròng | 818,00 N | 166,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,23 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 838,00 N | 169,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,00 N | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 818,00 N | 166,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3