Trang chủ532053 • BOM
add
Wallfort Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
147,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
145,55 ₹ - 156,70 ₹
Phạm vi một năm
84,10 ₹ - 164,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T INR
Số lượng trung bình
6,60 N
Tỷ số P/E
3,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,77 Tr | 33,90% |
Chi phí hoạt động | 43,64 Tr | 30,68% |
Thu nhập ròng | 143,04 Tr | 30,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,54 | -2,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,67 Tr | 18,31% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 24,59% |
Tổng nợ | 104,39 Tr | -5,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,04 Tr | 30,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
61