Trang chủ532102 • BOM
add
Sbec Sugar Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
39,00 ₹ - 41,50 ₹
Phạm vi một năm
35,05 ₹ - 79,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T INR
Số lượng trung bình
4,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | -15,09% |
Chi phí hoạt động | 217,58 Tr | -16,11% |
Thu nhập ròng | -260,49 Tr | -111,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,73 | -148,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -126,43 Tr | -627,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,70 Tr | -23,21% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -567,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -260,49 Tr | -111,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
236