Trang chủ532140 • BOM
add
Mohite Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,84 ₹
Mức chênh lệch một ngày
55,02 ₹ - 58,63 ₹
Phạm vi một năm
33,00 ₹ - 163,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T INR
Số lượng trung bình
47,82 N
Tỷ số P/E
21,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 474,94 Tr | 93,49% |
Chi phí hoạt động | 58,93 Tr | -5,89% |
Thu nhập ròng | 26,93 Tr | 46,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,67 | -24,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,68 Tr | 0,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,50 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,79 T | — |
Tổng nợ | 1,55 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,93 Tr | 46,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
266