Trang chủ532141 • BOM
add
Andhra Cements Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83,91 ₹
Mức chênh lệch một ngày
79,84 ₹ - 84,89 ₹
Phạm vi một năm
76,38 ₹ - 139,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,22 T INR
Số lượng trung bình
4,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 548,60 Tr | -15,79% |
Chi phí hoạt động | 457,40 Tr | 37,23% |
Thu nhập ròng | -348,80 Tr | -3.459,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,58 | -4.138,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -105,15 Tr | -237,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,20 Tr | 44,57% |
Tổng tài sản | 11,18 T | 5,34% |
Tổng nợ | 8,80 T | 21,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -348,80 Tr | -3.459,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
179