Trang chủ532145 • BOM
add
H S India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,14 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,80 ₹ - 16,50 ₹
Phạm vi một năm
11,11 ₹ - 20,84 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
266,31 Tr INR
Số lượng trung bình
10,32 N
Tỷ số P/E
14,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,92 Tr | 7,37% |
Chi phí hoạt động | 22,89 Tr | -9,21% |
Thu nhập ròng | 974,00 N | 127,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | 125,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,23 Tr | 83,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,64 Tr | -8,48% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 974,00 N | 127,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
149