Trang chủ532159 • BOM
add
Trescon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,55 ₹ - 12,50 ₹
Phạm vi một năm
7,90 ₹ - 19,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
876,36 Tr INR
Số lượng trung bình
16,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,49 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 30,43 Tr | 343,24% |
Thu nhập ròng | -362,00 N | 66,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,39 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,24 Tr | -5,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,57 Tr | -94,59% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 64,40% |
Tổng nợ | 451,87 Tr | 1.375,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -362,00 N | 66,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
8