Trang chủ532164 • BOM
add
Minolta Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,15 ₹
Phạm vi một năm
6,24 ₹ - 18,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
181,50 Tr INR
Số lượng trung bình
2,97 N
Tỷ số P/E
343,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,60%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 Tr | 34,23% |
Chi phí hoạt động | 2,20 Tr | 36,86% |
Thu nhập ròng | 132,00 N | 1,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,66 | -24,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 870,10 N | 85,99% |
Tổng tài sản | 137,59 Tr | 8,62% |
Tổng nợ | 30,06 Tr | 52,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,00 N | 1,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3