Trang chủ532216 • BOM
add
HB Stockholdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
76,59 ₹
Mức chênh lệch một ngày
76,50 ₹ - 77,95 ₹
Phạm vi một năm
69,50 ₹ - 160,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
556,37 Tr INR
Số lượng trung bình
2,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,98 Tr | 0,73% |
Chi phí hoạt động | 11,88 Tr | 28,24% |
Thu nhập ròng | 74,56 Tr | 15,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 73,84 | 14,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,89 Tr | -2,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 661,32 Tr | 4,77% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 900,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,56 Tr | 15,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
9