Trang chủ532218 • BOM
add
South Indian Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,43 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,38 ₹ - 24,09 ₹
Phạm vi một năm
22,26 ₹ - 36,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
62,90 T INR
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
4,74
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,22 T | 7,65% |
Chi phí hoạt động | 7,81 T | 7,69% |
Thu nhập ròng | 3,25 T | 18,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,59 | 9,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,24 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,45 T | 34,33% |
Tổng tài sản | 1,20 NT | 6,76% |
Tổng nợ | 1,11 NT | 5,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,25 T | 18,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The South Indian Bank Limited is a major private-sector bank headquartered at Thrissur in Kerala, India. As of 31 March 2023, the bank had a network of 948 banking outlets and 1322 ATMs/CRMs spanning 26 states and 4 union territories. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 1, 1929
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.116