Trang chủ532218 • BOM
add
South Indian Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,46 ₹
Mức chênh lệch một ngày
25,18 ₹ - 25,71 ₹
Phạm vi một năm
22,12 ₹ - 31,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
67,11 T INR
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
5,09
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,50 T | 2,26% |
Chi phí hoạt động | 7,87 T | -0,04% |
Thu nhập ròng | 3,42 T | 11,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,35 | 9,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,31 | -10,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,45 T | 59,10% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,42 T | 11,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The South Indian Bank Limited is a major private-sector bank headquartered at Thrissur in Kerala, India. As of 31 December 2024, the bank had a network of 955 banking outlets and 1290 ATMs/CRMs spanning 26 states and 4 union territories. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 1, 1929
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.116