Trang chủ532219 • BOM
add
Energy Development Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
25,12 ₹ - 27,29 ₹
Phạm vi một năm
16,53 ₹ - 37,78 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T INR
Số lượng trung bình
22,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,19 Tr | -28,49% |
Chi phí hoạt động | 84,43 Tr | 36,69% |
Thu nhập ròng | -269,69 Tr | -424,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -956,54 | -633,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,58 Tr | -211,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -270,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,63 Tr | -2,21% |
Tổng tài sản | 1,92 T | -45,33% |
Tổng nợ | 1,94 T | -24,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -269,69 Tr | -424,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
64