Trang chủ532230 • BOM
add
Bengal Tea & Fabrics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
139,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
135,20 ₹ - 140,00 ₹
Phạm vi một năm
127,00 ₹ - 226,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T INR
Số lượng trung bình
861,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,82 Tr | -1,18% |
Chi phí hoạt động | 118,00 Tr | 7,67% |
Thu nhập ròng | -32,37 Tr | 40,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,29 | 40,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,53 Tr | -6,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 30,46% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 9,51% |
Tổng nợ | 186,44 Tr | -77,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,37 Tr | 40,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.506