Trang chủ532271 • BOM
add
Orchasp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,93 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,88 ₹ - 2,93 ₹
Phạm vi một năm
2,02 ₹ - 4,44 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
926,70 Tr INR
Số lượng trung bình
77,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,10 Tr | 100,32% |
Chi phí hoạt động | -14,40 Tr | -368,31% |
Thu nhập ròng | 30,23 Tr | 40.747,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,12 | 20.433,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,01 Tr | 666,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 Tr | -30,20% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 12,36% |
Tổng nợ | 891,33 Tr | 25,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,23 Tr | 40.747,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
40