Trang chủ532275 • BOM
add
Landmarc Leisure Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,05 ₹ - 2,05 ₹
Phạm vi một năm
0,71 ₹ - 2,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T INR
Số lượng trung bình
211,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,94 Tr | 206,06% |
Chi phí hoạt động | 2,49 Tr | 48,13% |
Thu nhập ròng | 389,00 N | 174,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,88 | 124,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 399,50 N | 174,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,42 Tr | -20,59% |
Tổng tài sản | 423,96 Tr | -0,75% |
Tổng nợ | 172,32 Tr | 1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 389,00 N | 174,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
4