Trang chủ532315 • BOM
add
Groarc Industries India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,45 ₹ - 8,01 ₹
Phạm vi một năm
5,60 ₹ - 15,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
163,12 Tr INR
Số lượng trung bình
10,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,85 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 499,36 N | — |
Thu nhập ròng | -18,76 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -238,95 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,63 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 569,05 N | — |
Tổng tài sản | 400,20 Tr | — |
Tổng nợ | 20,25 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 379,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,76 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -226,49 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,25 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,87 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -191,93 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web