Trang chủ532320 • BOM
add
Vaarad Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,57 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,71 ₹ - 13,50 ₹
Phạm vi một năm
10,69 ₹ - 16,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T INR
Số lượng trung bình
3,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 670,00 N | -13,77% |
Thu nhập ròng | 333,00 N | 142,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,20 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 577,00 N | 208,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,00 N | -20,16% |
Tổng tài sản | 283,01 Tr | -0,59% |
Tổng nợ | 60,11 Tr | 0,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 333,00 N | 142,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web